Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:22 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 120 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,289.00 -1,143.00 | 15,309.00 -1,261.00 | 15,909.00 -1,228.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,610.00 -293.00 | 17,710.00 -380.00 | 18,090 -544.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,890 -1,972.00 | 26,990 -1,872.00 | 27,596 -2,135.00 |
Euro | EUR | 25,247 -1,582.00 | 25,297 -1,619.00 | 26,391 -1,447.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,982.00 | 29,533 -2,783.00 | 0.00 -33,289.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,661.00 -525.79 | 2,961.00 -259.00 | 3,331.00 14.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.88 -3.25 | 160.88 -2.61 | 168.45 0.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 13,960.00 -1,070.00 | 14,760.00 -722.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,582.00 -1,145.00 | 17,697.00 -1,225.00 | 18,067 -1,425.00 |
Bạc Thái | THB | 589.00 -137.00 | 652.00 -74.00 | 705.00 -73.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,330 -974.00 | 24,410 -894.00 | 24,730 -743.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.